九星術 [Cửu Tinh Thuật]
きゅうせいじゅつ

Danh từ chung

chiêm tinh Onmyōdō

🔗 九星

Hán tự

Cửu chín
Tinh ngôi sao; dấu
Thuật kỹ thuật; thủ thuật

Từ liên quan đến 九星術