[Cửu]

[Cửu]
きゅう
ここの
この
ここ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Số từ

📝 玖 dùng trong văn bản pháp lý

chín; 9

JP: かれは「九時きゅうじだ」とった。

VI: Anh ấy đã nói "Đã chín giờ".

Hán tự

Cửu chín
Cửu ngọc đen đẹp; chín

Từ liên quan đến 九