乗用車 [Thừa Dụng Xa]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Danh từ chung
xe ô tô (chở khách); ô tô
JP: 大きな乗用車が止まり、背の高い女性が降りた。
VI: Một chiếc xe hơi lớn dừng lại và một phụ nữ cao lớn bước xuống.
Danh từ chung
xe ô tô (chở khách); ô tô
JP: 大きな乗用車が止まり、背の高い女性が降りた。
VI: Một chiếc xe hơi lớn dừng lại và một phụ nữ cao lớn bước xuống.
- Ô tô chở người (passenger car), chủ yếu dùng để chở hành khách (khác với xe chở hàng).
- Trong phân loại pháp lý/thuế/phân khúc: đối lập với 貨物車(xe tải), バス(xe buýt, 乗合自動車).
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 自動車 | Liên quan (khái niệm cha) | Ô tô | Khái niệm tổng quát; bao gồm 乗用車, 貨物車, バス… |
| 小型乗用車 | Biến thể | Xe con cỡ nhỏ | Phân hạng theo kích thước/động cơ |
| 軽乗用車 | Biến thể | Xe con hạng nhẹ (kei-car) | Nằm trong 軽自動車; ưu đãi thuế, kích thước nhỏ |
| 貨物車 | Đối nghĩa | Xe chở hàng | Chức năng vận chuyển hàng hóa |
| バス(乗合自動車) | Liên quan | Xe buýt | Chở nhiều hành khách theo tuyến, khác mục đích sử dụng |
| 自家用車 | Gần nghĩa | Xe dùng riêng (gia đình) | Thường trùng với 乗用車 trong đời sống, nhưng không hoàn toàn đồng nhất |
- 乗(ジョウ/の(る)): thừa, lên xe; 用(ヨウ): dụng; 車(シャ/くるま): xe.
- Kết hợp ngữ nghĩa trực tiếp: 乗用車 = xe dùng để “chở người ngồi” (passenger use).
Trong các báo cáo thị trường Nhật, 乗用車 thường tách riêng với 商用車(xe thương mại: 貨物車+バス). Khi viết, nên dùng “乗用車(passenger car)” ở lần xuất hiện đầu để người đọc không nhầm với “tất cả ô tô”. Với pháp lý/đăng kiểm, các chỉ số như 定員・排気量・車両重量 là khóa để phân hạng 乗用車.
Bạn thích bản giải thích này?