乗用車 [Thừa Dụng Xa]

じょうようしゃ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chung

xe ô tô (chở khách); ô tô

JP: おおきな乗用車じょうようしゃまり、たか女性じょせいりた。

VI: Một chiếc xe hơi lớn dừng lại và một phụ nữ cao lớn bước xuống.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トラックが乗用車じょうようしゃにぶつかりました。
Một chiếc xe tải đã đâm vào một chiếc xe con.

Hán tự

Từ liên quan đến 乗用車

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 乗用車
  • Cách đọc: じょうようしゃ
  • Loại từ: Danh từ
  • Lĩnh vực: giao thông, chính sách giao thông, thống kê công nghiệp ô tô

2. Ý nghĩa chính

- Ô tô chở người (passenger car), chủ yếu dùng để chở hành khách (khác với xe chở hàng).
- Trong phân loại pháp lý/thuế/phân khúc: đối lập với 貨物車(xe tải), バス(xe buýt, 乗合自動車).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 乗用車 vs 自動車: 自動車 là khái niệm chung “ô tô”; 乗用車 là một loại trong đó (ô tô chở người).
  • 乗用車 vs 貨物車: 貨物車 = xe chở hàng (truck/van chở hàng); 乗用車 = xe chở người.
  • 乗用車 vs バス(乗合車): バス chở nhiều hành khách theo tuyến; 乗用車 thường là xe con (gia đình/cá nhân).
  • Biến thể/phân hạng: 小型乗用車(xe con cỡ nhỏ), 普通乗用車(xe con hạng thường), 軽乗用車(xe con hạng nhẹ, thuộc 軽自動車).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Văn bản chính sách/thống kê: 「乗用車保有台数」, 「新車販売(乗用車)」.
  • Đời sống: 「自家用乗用車」, 「ハイブリッド乗用車」, 「電気乗用車」.
  • Kỹ thuật/đăng kiểm: 定員(số chỗ), 車両重量, 燃費性能 – thường áp cho 乗用車.
  • Sắc thái: Từ này thiên về phân loại hành chính/kỹ thuật hơn là hội thoại đời thường (nơi người ta hay nói 車/クルマ).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
自動車 Liên quan (khái niệm cha) Ô tô Khái niệm tổng quát; bao gồm 乗用車, 貨物車, バス…
小型乗用車 Biến thể Xe con cỡ nhỏ Phân hạng theo kích thước/động cơ
軽乗用車 Biến thể Xe con hạng nhẹ (kei-car) Nằm trong 軽自動車; ưu đãi thuế, kích thước nhỏ
貨物車 Đối nghĩa Xe chở hàng Chức năng vận chuyển hàng hóa
バス(乗合自動車) Liên quan Xe buýt Chở nhiều hành khách theo tuyến, khác mục đích sử dụng
自家用車 Gần nghĩa Xe dùng riêng (gia đình) Thường trùng với 乗用車 trong đời sống, nhưng không hoàn toàn đồng nhất

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

- 乗(ジョウ/の(る)): thừa, lên xe; 用(ヨウ): dụng; 車(シャ/くるま): xe.
- Kết hợp ngữ nghĩa trực tiếp: 乗用車 = xe dùng để “chở người ngồi” (passenger use).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong các báo cáo thị trường Nhật, 乗用車 thường tách riêng với 商用車(xe thương mại: 貨物車+バス). Khi viết, nên dùng “乗用車(passenger car)” ở lần xuất hiện đầu để người đọc không nhầm với “tất cả ô tô”. Với pháp lý/đăng kiểm, các chỉ số như 定員・排気量・車両重量 là khóa để phân hạng 乗用車.

8. Câu ví dụ

  • 新しい乗用車を購入した。
    Tôi đã mua một chiếc ô tô chở người mới.
  • 乗用車とトラックの接触事故が発生した。
    Đã xảy ra va chạm giữa xe con và xe tải.
  • この道路は乗用車のみ通行可能だ。
    Tuyến đường này chỉ cho phép xe con lưu thông.
  • 最新のハイブリッド乗用車は燃費が良い。
    Các xe con hybrid mới có mức tiêu hao nhiên liệu tốt.
  • 自家用乗用車の保有台数が増えている。
    Số lượng xe con dùng cho gia đình đang tăng.
  • 乗用車は都市部で人気だ。
    Xe con hạng nhẹ rất được ưa chuộng ở đô thị.
  • この乗用車の定員は5人だ。
    Chiếc xe con này có 5 chỗ ngồi.
  • 電気乗用車の充電設備が整いつつある。
    Cơ sở sạc cho xe con điện đang dần được hoàn thiện.
  • 統計では乗用車の販売が回復傾向にある。
    Thống kê cho thấy doanh số xe con đang phục hồi.
  • 業務用ではなく乗用車として登録した。
    Đã đăng ký xe là xe chở người chứ không phải xe thương mại.
💡 Giải thích chi tiết về từ 乗用車 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?