乗り遅れる [Thừa Trì]
乗りおくれる [Thừa]
乗遅れる [Thừa Trì]
のりおくれる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

lỡ (tàu, xe buýt, v.v.)

JP: 終電しゅうでんおくれたんだよ。

VI: Tôi đã lỡ chuyến tàu cuối cùng.

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

không theo kịp (ví dụ: thời đại); bị bỏ lại phía sau

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

電車でんしゃおくれますよ。
Bạn sẽ lỡ tàu đấy.
時代じだいおくれるなよ。
Đừng bỏ lỡ thời đại.
列車れっしゃおくれるな。
Đừng bỏ lỡ chuyến tàu.
飛行機ひこうきおくれた。
Tôi đã lỡ chuyến bay.
バスにおくれるなよ。
Đừng để lỡ xe buýt nhé.
バスにおくれた。
Tôi đã lỡ chuyến xe buýt.
ぼく終電車しゅうでんしゃおくれた。
Tôi đã lỡ chuyến tàu cuối.
わたし電車でんしゃおくれた。
Tôi đã lỡ chuyến tàu.
彼女かのじょ電車でんしゃおくれました。
Cô ấy đã lỡ mất chuyến tàu.
いつもの列車れっしゃおくれた。
Tôi đã lỡ chuyến tàu thường lệ.

Hán tự

Thừa lên xe; nhân
Trì chậm; muộn; phía sau; sau

Từ liên quan đến 乗り遅れる