乗り損なう [Thừa Tổn]
乗りそこなう [Thừa]
のりそこなう

Động từ Godan - đuôi “u”Tự động từ

lỡ (ví dụ: tàu, máy bay)

JP: 一生懸命いっしょうけんめいはしったが、列車れっしゃりそこなった。

VI: Dù đã chạy hết sức nhưng tôi vẫn không kịp chuyến tàu.

Hán tự

Thừa lên xe; nhân
Tổn thiệt hại; mất mát; bất lợi; tổn thương; làm tổn thương

Từ liên quan đến 乗り損なう