乗っかる [Thừa]
載っかる [Tải]
のっかる
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

⚠️Khẩu ngữ

lên; leo lên

Hán tự

Thừa lên xe; nhân

Từ liên quan đến 乗っかる