主演
[Chủ Diễn]
しゅえん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
đóng vai chính
JP: 私は昨日チャーリーチャップリン主演の古い映画を見た。
VI: Hôm qua tôi đã xem một bộ phim cũ do Charlie Chaplin đóng.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
主演は誰ですか。
Ai là diễn viên chính?