Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
丸石
[Hoàn Thạch]
まるいし
🔊
Danh từ chung
đá cuội
Hán tự
丸
Hoàn
tròn; viên thuốc
石
Thạch
đá
Từ liên quan đến 丸石
栗石
くりいし
đá xây dựng (khoảng 10-15 cm đường kính)