Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
中性洗剤
[Trung Tính Tẩy Tề]
ちゅうせいせんざい
🔊
Danh từ chung
chất tẩy trung tính
Hán tự
中
Trung
trong; bên trong; giữa; trung bình; trung tâm
性
Tính
giới tính; bản chất
洗
Tẩy
rửa; điều tra
剤
Tề
liều; thuốc
Từ liên quan đến 中性洗剤
クレンザー
chất tẩy rửa; bột cọ rửa
合成洗剤
ごうせいせんざい
chất tẩy rửa tổng hợp
洗剤
せんざい
chất tẩy rửa; chất làm sạch; chất tẩy; vật liệu giặt