中将 [Trung Tương]

ちゅうじょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Quân sự

trung tướng

Hán tự

Từ liên quan đến 中将