Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
陸将
[Lục Tương]
りくしょう
🔊
Danh từ chung
tướng; trung tướng
Hán tự
陸
Lục
đất liền; sáu
将
Tương
lãnh đạo; chỉ huy
Từ liên quan đến 陸将
中将
ちゅうじょう
trung tướng