中央集権
[Trung Ương Tập Quyền]
ちゅうおうしゅうけん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000
Độ phổ biến từ: Top 14000
Danh từ chung
quyền lực tập trung