1. Thông tin cơ bản
- Từ: 世代
- Cách đọc: せだい
- Loại từ: Danh từ
- Hán Việt: Thế đại
- Mẫu kết hợp thường gặp: 世代の〜, 〜世代, 世代間〜, 同世代, 次世代, 世代交代
- Sắc thái: Trung tính; dùng trong học thuật, xã hội học, truyền thông, kinh doanh, đời sống thường ngày
2. Ý nghĩa chính
- Nhóm người sinh ra và lớn lên trong cùng một thời kỳ (một thế hệ), có kinh nghiệm xã hội tương đồng. Ví dụ: 若者世代 (thế hệ trẻ), 団塊の世代.
- Khoảng cách thế hệ hoặc quan hệ giữa các thế hệ. Ví dụ: 世代間ギャップ (khoảng cách thế hệ).
- Thế hệ theo vòng đời sản phẩm/công nghệ. Ví dụ: 次世代ゲーム機 (máy chơi game thế hệ tiếp theo).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 年代 (ねんだい): “niên đại, thập niên” nói về giai đoạn thời gian (ví dụ 1990年代), không nhất thiết là nhóm người. 世代 nhấn mạnh nhóm người thuộc cùng thời.
- 世帯 (せたい): “hộ gia đình” theo đơn vị sống chung; khác với 世代 là nhóm người theo tuổi/thời.
- 代 (だい): “đời/đời thứ…” trong gia phả hoặc đời sản phẩm (ví dụ 三代目). 世代 bao quát rộng hơn, mang tính xã hội học.
- Biến thể/cụm từ: 同世代 (cùng thế hệ), 次世代 (thế hệ kế tiếp), 世代交代 (chuyển giao thế hệ), 世代間 (giữa các thế hệ).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc: A世代 (tên thế hệ) + の + danh từ. Ví dụ: Z世代の消費者 (người tiêu dùng Gen Z).
- Quan hệ/so sánh: 世代間+名詞 (世代間格差, 世代間交流, 世代間対立).
- Trạng thái tương đồng: 同世代とつながる, 同世代の友人.
- Thay đổi nhân sự/chu kỳ: 世代交代が進む (diễn ra chuyển giao thế hệ).
- Công nghệ/sản phẩm: 次世代モデル, 次世代型, 新世代エンジン.
- Truyền thông/marketing: định danh nhóm như 団塊の世代, ゆとり世代, Z世代…
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 年代 |
Liên quan/khác biệt |
Niên đại, thập niên |
Nói về thời điểm lịch sử; không nhấn mạnh nhóm người |
| 世帯 |
Khác biệt |
Hộ gia đình |
Đơn vị sinh hoạt; không liên quan đến tuổi/thế hệ |
| 同世代 |
Biến thể |
Cùng thế hệ |
Dùng để nói “bằng tuổi/thuộc cùng thế hệ” |
| 次世代 |
Biến thể |
Thế hệ kế tiếp |
Thường dùng trong công nghệ/sản phẩm |
| 世代交代 |
Liên quan |
Chuyển giao thế hệ |
Bối cảnh tổ chức, chính trị, thể thao |
| ジェネレーションギャップ |
Đồng nghĩa gần |
Khoảng cách thế hệ |
Dạng vay mượn tiếng Anh |
| 先輩・後輩 |
Khác biệt |
Tiền bối/hậu bối |
Quan hệ theo thâm niên, không chỉ thế hệ xã hội |
| 高齢者/若者 |
Liên quan |
Người cao tuổi / giới trẻ |
Chỉ nhóm tuổi cụ thể trong một xã hội |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 世: thế, đời; thế gian.
- 代: thay, đời; thời đại, lượt.
- Ghép nghĩa: “đời trong thế gian” → một thế hệ người.
- Tổ hợp thường gặp: 次世代, 同世代, 世代間, 世代交代, 世代別.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong truyền thông Nhật, cách gọi các nhóm như 団塊の世代, バブル世代, 氷河期世代, Z世代 phản ánh bối cảnh kinh tế – xã hội họ trải qua. Khi dùng 世代 để phân loại, nên chú ý tránh định kiến: cùng một 世代 nhưng trải nghiệm cá nhân có thể rất khác nhau. Trong kinh doanh, hiểu đúng 世代 giúp thiết kế sản phẩm và thông điệp phù hợp (ví dụ hành vi tiêu dùng của Z世代 trên mạng xã hội).
8. Câu ví dụ
- Z世代の価値観を理解しないと、マーケティング戦略は響かない。
nếu không hiểu hệ giá trị của thế hệ Z, chiến lược marketing sẽ không chạm tới.
- 私たちは同世代だから、子どもの頃に流行ったものがよく分かる。
Vì chúng ta cùng thế hệ nên rất hiểu những thứ thịnh hành hồi nhỏ.
- 企業では世代交代が進み、若手が要職に就いている。
Trong doanh nghiệp đang diễn ra chuyển giao thế hệ, người trẻ giữ vị trí chủ chốt.
- 世代間ギャップを埋めるには、まず対話の機会を増やすことだ。
Để lấp khoảng cách giữa các thế hệ, trước hết hãy tăng cơ hội đối thoại.
- この映画は幅広い世代から支持を集めた。
Bộ phim này nhận được ủng hộ từ nhiều thế hệ.
- 団塊の世代が大量退職を迎え、地域の人手不足が深刻だ。
Thế hệ bùng nổ dân số đến tuổi nghỉ hưu hàng loạt, thiếu nhân lực ở địa phương trở nên nghiêm trọng.
- 次世代電池の実用化が近づいている。
Việc ứng dụng pin thế hệ tiếp theo đang tới gần.
- 私は親とは違う世代の働き方を選びたい。
Tôi muốn chọn cách làm việc khác thế hệ của bố mẹ.
- 音楽は世代を超えて人々をつなぐ。
Âm nhạc kết nối con người vượt qua ranh giới thế hệ.
- 地方では若者世代の流出が課題になっている。
Ở địa phương, tình trạng chảy máu thế hệ trẻ đang là vấn đề.