Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
時人
[Thời Nhân]
じじん
🔊
Danh từ chung
người cùng thời
Hán tự
時
Thời
thời gian; giờ
人
Nhân
người
Từ liên quan đến 時人
ジェネレーション
thế hệ
ゼネレーション
thế hệ
世代
せだい
thế hệ