不養生 [Bất Dưỡng Sinh]
ふようじょう

Tính từ đuôi naDanh từ chung

bỏ bê sức khỏe

JP: あの先生せんせいタバコではいがんになったんだって。医者いしゃ不養生ふようじょう、そのものだね。

VI: Nghe nói giáo viên đó bị ung thư phổi vì hút thuốc. Đúng là thầy thuốc, bệnh nhân.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ不養生ふようじょうがたたってこん入院にゅういんしている。
Anh ấy đang nhập viện vì không chăm sóc sức khỏe.
医者いしゃ養生ようじょう
Thầy thuốc tự bệnh.

Hán tự

Bất phủ định; không-; xấu; vụng về
Dưỡng nuôi dưỡng; phát triển
Sinh sinh; cuộc sống

Từ liên quan đến 不養生