不衛生
[Bất Vệ Sinh]
ふえいせい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000
Độ phổ biến từ: Top 46000
Tính từ đuôi naDanh từ chung
điều kiện không vệ sinh; thiếu chăm sóc vệ sinh; không chú ý đến vệ sinh