不犯 [Bất Phạm]
ふぼん

Danh từ chung

Lĩnh vực: Phật giáo

giữ giới không phạm

Hán tự

Bất phủ định; không-; xấu; vụng về
Phạm tội phạm; tội lỗi; vi phạm

Từ liên quan đến 不犯