不死身
[Bất Tử Thân]
ふじみ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000
Độ phổ biến từ: Top 47000
Tính từ đuôi naDanh từ chung
không thể bị tổn thương; bất tử; không cảm thấy đau
JP: アキレスはかかとを除いては不死身だった。
VI: Achilles bất tử trừ phần gót chân.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
本当に不死身になりたいか?
Bạn thực sự muốn bất tử không?