不死 [Bất Tử]
ふし
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

bất tử; cuộc sống vĩnh cửu

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

📝 thường trong RPG, v.v.

không chết; không sống

Hán tự

Bất phủ định; không-; xấu; vụng về
Tử chết

Từ liên quan đến 不死