Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
不敬虔
[Bất Kính Kiền]
ふけいけん
🔊
Danh từ chung
không tôn thờ; bất kính
Hán tự
不
Bất
phủ định; không-; xấu; vụng về
敬
Kính
kính sợ; tôn trọng; tôn vinh; kính trọng
虔
Kiền
tôn trọng
Từ liên quan đến 不敬虔
不信仰
ふしんこう
thiếu niềm tin; không tin; không tôn thờ; không trung thành
不信心
ふしんじん
không tôn thờ; không tin; không trung thành
不敬
ふけい
thiếu tôn trọng; bất kính; không tôn thờ; báng bổ; xúc phạm