不慣れ [Bất Quán]
不馴れ [Bất Tuần]
ふなれ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

thiếu kinh nghiệm; không quen thuộc (với); không thạo

JP: わたし人前ひとまえはなしをするのに不慣ふなれだ。

VI: Tôi không quen nói trước đám đông.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムは都市としでの生活せいかつ不慣ふなれです。
Tom không quen với cuộc sống thành thị.
わたしはこの土地とちにはまだ不慣ふなれだ。
Tôi vẫn còn không quen với vùng đất này.

Hán tự

Bất phủ định; không-; xấu; vụng về
Quán quen; thành thạo

Từ liên quan đến 不慣れ