Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
下馴し
[Hạ Tuần]
したならし
🔊
Danh từ chung
huấn luyện
Hán tự
下
Hạ
dưới; xuống; hạ; cho; thấp; kém
馴
Tuần
quen; có kinh nghiệm; thuần hóa
Từ liên quan đến 下馴し
ウォームアップ
khởi động
準備運動
じゅんびうんどう
khởi động
肩慣らし
かたならし
khởi động; làm nóng
足ならし
あしならし
luyện tập đi bộ