下肥 [Hạ Phì]
しもごえ

Danh từ chung

phân bón; phân chuồng

Hán tự

Hạ dưới; xuống; hạ; cho; thấp; kém
Phì phân bón; béo lên; màu mỡ; phân bón; nuông chiều

Từ liên quan đến 下肥