下着類 [Hạ Khán Loại]
したぎるい

Danh từ chung

đồ lót

Hán tự

Hạ dưới; xuống; hạ; cho; thấp; kém
Khán mặc; đến; mặc; đơn vị đếm cho bộ quần áo
Loại loại; giống; chủng loại; lớp; chi

Từ liên quan đến 下着類