下ばき
[Hạ]
下穿き [Hạ Xuyên]
下穿 [Hạ Xuyên]
下穿き [Hạ Xuyên]
下穿 [Hạ Xuyên]
したばき
Danh từ chung
quần lót; quần trong
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
さっさと下に降りてきなさい。
Mau xuống đây ngay.
ネコが車の下から出てきた。
Con mèo đã chui ra từ dưới gầm xe.
彼は車の下から出てきた。
Anh ấy đã bò ra từ dưới xe.
下に辞書を置いてきちゃったよ。
Tôi đã để quyển từ điển ở dưới kia.
机の下から猫が出てきた。
Một con mèo đã chui ra từ dưới bàn.
私の猫がテーブルの下から出てきた。
Con mèo của tôi đã bò ra từ dưới bàn.
下へ行って顔を洗ってきなさい。
Xuống dưới rửa mặt đi.
彼が下に降りてくる足音が聞こえた。
Tôi nghe thấy tiếng chân anh ấy đi xuống cầu thang.