上訴 [Thượng Tố]
じょうそ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

Lĩnh vực: Luật

kháng cáo (trong tòa án)

Hán tự

Thượng trên
Tố buộc tội; kiện; phàn nàn về đau; kêu gọi

Từ liên quan đến 上訴