Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
上紙
[Thượng Chỉ]
うわがみ
🔊
Danh từ chung
bìa giấy; bọc; giấy gói
Hán tự
上
Thượng
trên
紙
Chỉ
giấy
Từ liên quan đến 上紙
上表紙
うわびょうし
bìa; bìa trước; bọc; áo khoác
脊
せい
chiều cao; vóc dáng
表紙
ひょうし
bìa (của sách, tạp chí, v.v.); bìa