上告 [Thượng Cáo]

じょうこく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

Lĩnh vực: Luật

kháng cáo cuối cùng lên tòa án cao nhất

JP: その判決はんけつ不満ふまん上告じょうこくする。

VI: Tôi không hài lòng với phán quyết đó và sẽ kháng cáo.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

被告ひこく上告じょうこくみとめられた。
Bị cáo đã được chấp nhận kháng cáo.
弁護士べんごし事件じけん上告じょうこくすることをめた。
Luật sư quyết định kháng cáo vụ án.
かれはその判決はんけつ不服ふふくとして上級じょうきゅう裁判所さいばんしょ上告じょうこくした。
Anh ấy đã kháng cáo lên tòa án cấp cao vì không chấp nhận bản án đó.

Hán tự

Từ liên quan đến 上告

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 上告
  • Cách đọc: じょうこく
  • Loại từ: Danh từ; động từ する(上告する)
  • Ý nghĩa khái quát: kháng cáo lên tòa cấp cao hơn (đặc biệt là lên Tòa Tối cao)
  • Độ trang trọng: Rất cao (thuật ngữ pháp lý)
  • Ngữ vực: Tư pháp, pháp luật tố tụng
  • Ghi chú: Phân biệt với 控訴 (kháng cáo lên cấp cao hơn một bậc) và 抗告 (khiếu nại đối với quyết định, lệnh…)

2. Ý nghĩa chính

  • Kháng cáo lên tòa cao nhất trong trình tự tố tụng (thường là từ 高等裁判所 lên 最高裁判所 ở Nhật). Đi với 上告審, 上告理由, 上告棄却, 上告受理.

3. Phân biệt

  • 控訴: kháng cáo từ 地方裁判所 lên 高等裁判所 (bậc kế tiếp).
  • 上告: kháng cáo tiếp lên 最高裁判所 (hoặc tòa trên cùng có thẩm quyền), xét về vấn đề pháp lý.
  • 抗告: khiếu nại đối với quyết định/lệnh (khác với bản án).
  • 上訴: thuật ngữ bao quát cho “kháng cáo” nói chung.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Động từ: 判決に不服で上告する/弁護側が上告を提起する.
  • Danh từ ghép: 上告審(phiên tòa cấp trên), 上告理由書(bản lý do kháng cáo), 上告棄却(bác kháng cáo), 上告受理(thụ lý/nhận kháng cáo).
  • Thời hạn: Trong nhiều vụ việc dân sự ở Nhật, thời hạn nộp 上告 thường là khoảng 2 tuần kể từ khi tống đạt bản án (tham chiếu luật cụ thể).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
控訴 Phân biệt (cấp dưới) Kháng cáo (lên tòa cấp trên một bậc) Bước trước khi 上告 trong đa số vụ
抗告 Phân biệt Kháng nghị/khiếu nại Đối với quyết định, lệnh
上訴 Đồng nghĩa bao quát Kháng cáo (chung) Từ tổng quát trong tố tụng
上告棄却 Liên quan (kết quả) Bác kháng cáo lên Phán quyết của tòa trên
上告受理 Liên quan (thụ lý) Chấp nhận thụ lý Tòa trên nhận xét xử
確定 Đối nghĩa (hậu quả) Hiệu lực chung thẩm Bản án không còn bị kháng cáo
取下げ Liên quan (hành vi) Rút kháng cáo Bên đương sự tự nguyện rút

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 上: “lên, cao hơn” (On: ジョウ; Kun: うえ/あがる/のぼる) → lên cấp trên.
  • 告: “cáo, báo” (On: コク; Kun: つげる) → thông báo, cáo bạch (trước tòa).
  • Gợi nhớ: 上(lên cấp trên)+ 告(cáo báo)→ “cáo lên tòa cấp trên”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Ở Nhật, 上告 nhấn mạnh xem xét “vấn đề pháp lý” hơn là đánh giá lại sự kiện. Vì vậy 上告理由書 cần nêu rõ sai sót áp dụng pháp luật hoặc vi phạm thủ tục. Thực tiễn, tỷ lệ 上告受理 không cao, nên cần cân nhắc chiến lược và thời hạn kỹ lưỡng.

8. Câu ví dụ

  • 被告は判決に不服として最高裁に上告した。
    Bị cáo không đồng ý với bản án nên đã kháng cáo lên Tòa Tối cao.
  • 弁護側が上告理由書を提出した。
    Phía luật sư đã nộp bản lý do kháng cáo.
  • 上告審で原判決が破棄された。
    Tại phiên tòa thượng thẩm, bản án sơ trước bị hủy.
  • 期限内に上告しなければ、判決は確定する。
    Nếu không kháng cáo trong thời hạn, bản án sẽ có hiệu lực chung thẩm.
  • 裁判所は上告を棄却した。
    Tòa đã bác kháng cáo lên.
  • 民事事件では、原則として二週間以内に上告する必要がある。
    Trong dân sự, về nguyên tắc cần kháng cáo trong vòng hai tuần.
  • 弁護士は上告の見通しについて慎重に説明した。
    Luật sư giải thích thận trọng về triển vọng kháng cáo.
  • 被告人は費用対効果を考えて上告を断念した。
    Bị cáo cân nhắc chi phí-hiệu quả và từ bỏ kháng cáo lên.
  • 検察側が上告を提起した。
    Phía công tố đã khởi xướng kháng cáo lên.
  • 上告受理の可否は最高裁の判断に委ねられる。
    Việc có thụ lý kháng cáo hay không do Tòa Tối cao quyết định.
💡 Giải thích chi tiết về từ 上告 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?