上り坂
[Thượng Phản]
登り坂 [Đăng Phản]
登り坂 [Đăng Phản]
のぼりざか
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000
Độ phổ biến từ: Top 26000
Danh từ chung
leo dốc; lên dốc; dốc lên
JP: 道は上り坂になってその村に出る。
VI: Con đường trở thành dốc lên và dẫn đến ngôi làng.
🔗 下り坂
Danh từ chung
(tăng dần) cải thiện; tăng
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
車は上り坂にかかった。
Chiếc xe đã leo lên dốc.
道はそこから急な上り坂になる。
Con đường từ đó trở thành dốc đứng lên.
道はそこから上り坂になっている。
Con đường từ đó trở thành dốc lên.
この道は上り坂になっている。
Con đường này là dốc lên.