Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
上り勾配
[Thượng Câu Phối]
のぼりこうばい
🔊
Danh từ chung
độ dốc lên; nâng cấp
Hán tự
上
Thượng
trên
勾
Câu
bị cong; dốc; bắt giữ
配
Phối
phân phối; vợ chồng; lưu đày; phân phát
Từ liên quan đến 上り勾配
上り
のぼり
leo; trèo; đường lên dốc; leo lên
上り坂
のぼりざか
leo dốc; lên dốc; dốc lên
昇り
のぼり
leo; trèo; đường lên dốc; leo lên
登り
のぼり
leo; trèo; đường lên dốc; leo lên
登り坂
のぼりざか
leo dốc; lên dốc; dốc lên
登坂
とうはん
leo dốc; lên dốc