上げ [Thượng]

揚げ [Dương]

あげ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố

gấp (ví dụ: trong váy)

JP: かぜときげよ。

VI: Hãy căng buồm khi có gió thuận.

🔗 縫い揚げ・ぬいあげ

Danh từ chung

tăng (ví dụ: giá cả)

Trái nghĩa: 下げ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれたこげがうまい。
Anh ấy rất giỏi thả diều.
旅館りょかんは、ぜんぜんがうれしいね。
Khách sạn Ryokan, nơi phục vụ bữa ăn ngay tại phòng, thật là thú vị.
子供こどもたちたこげをしていた。
Trẻ con đang thả diều.
このかんづいたらサイドブレーキげっぱなしで運転うんてんしてた。自分じぶんでも、よくくるまうごいてたとおもうけど。
Lần gần đây, tôi không nhận ra là đã để phanh tay suốt khi lái xe. Thật không ngờ là xe vẫn chạy.

Hán tự

Từ liên quan đến 上げ

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 上げ
  • Cách đọc: あげ
  • Loại từ: danh từ; hậu tố danh từ (gắn sau danh từ/tiền tố để tạo thành hợp ngữ)
  • Liên hệ gốc: động từ 上げる (nâng lên, tăng lên, hoàn tất)
  • Biến thể/kanji liên quan dễ nhầm: 揚げ (あげ: chiên, rán) khác nghĩa; 上がり (あがり: kết quả/điểm đích sau khi “nâng lên”)

2. Ý nghĩa chính

上げ diễn tả:

  • Sự tăng/nâng về mức độ, giá cả, lương, tiêu chuẩn… (ví dụ: 値上げ tăng giá, 賃上げ tăng lương).
  • Hành động đưa lên, kéo lên, hoặc dời thời điểm theo hướng “lên/sớm hơn” (引き上げ rút/tăng, 繰り上げ dời sớm).
  • Sự hoàn thiện/hoàn tất công đoạn (仕上げ hoàn thiện, “finishing”).
  • Với vai trò là hậu tố, gắn sau danh/động từ (dạng liên dụng) để tạo danh từ chỉ hành động “nâng/tăng/hoàn tất”.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 上げ vs 上がり: “上げ” thiên về hành động/chính sách (tăng), còn “上がり” thiên về kết quả/trạng thái sau cùng (đã tăng xong, thành phẩm).
  • 上げ vs 揚げ: “上げ” (上) là “nâng/tăng/hoàn tất”; “揚げ” (揚) là chiên/rán. Ví dụ: 天ぷらの「揚げ」 (chiên tempura) không phải “上げ”.
  • 上げ vs あげる(cho/tặng): “あげる” (cho) thường viết kana; khác hoàn toàn “上げる” (nâng/tăng). Tránh nhầm nghĩa.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thông dụng:
    • N + 上げ: 値上げ (tăng giá), 賃上げ (tăng lương), 金利引き上げ (tăng lãi suất), 仕上げ (hoàn thiện).
    • Vます + 上げ: 繰り上げる → 繰り上げ (danh từ hóa “dời sớm”).
  • Ngữ cảnh: kinh tế (値上げ, 賃上げ), chính sách (引き上げ), sản xuất/thiết kế (仕上げ), lịch biểu (繰り上げ).
  • Lưu ý tự nhiên: thường không nói “〜円の上げ” đơn lẻ; dùng cụ thể “値上げをする/発表する”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
値上げ Liên quan Tăng giá Cụ thể cho giá cả
賃上げ Liên quan Tăng lương Trong lao động, đàm phán tiền lương
引き上げ Liên quan Kéo lên, nâng lên Dùng rộng: lãi suất, hạn mức, quân đội rút lui
仕上げ Liên quan Hoàn thiện Giai đoạn hoàn tất sản phẩm
繰り上げ Liên quan Dời sớm, thăng hạng Lịch/thi cử/thứ hạng
上昇 Đồng nghĩa gần Tăng lên Thuần danh từ Hán, thiên về xu hướng
値下げ Đối nghĩa Giảm giá Trái với 値上げ
引き下げ Đối nghĩa Hạ xuống, giảm Trái với 引き上げ
揚げ Biến thể hình thái Chiên, rán Khác kanji và nghĩa; dễ nhầm âm đọc

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

Kanji chính: (trên, lên) + okurigana từ động từ 上げる. Sắc thái “hướng lên/tăng” được bảo lưu khi danh từ hóa: 値げ, 賃げ, 引きげ, 仕げ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi bạn thấy “N + 上げ”, hãy hỏi: “N có phải thứ có thể tăng/nâng hoặc hoàn thiện không?”. Nếu có, khả năng cao là cách dùng đúng. Ngoài ra, cặp “上げ/上がり” rất hay xuất hiện song song trong quy trình: 仕上げ (công đoạn làm) → 仕上がり (thành phẩm). Nắm cặp này giúp bạn đoán nghĩa nhanh trong văn bản kỹ thuật, kinh tế và lịch biểu.

8. Câu ví dụ

  • 電気料金の値上げが発表された。
    Việc tăng giá điện đã được công bố.
  • 今年はベースアップ(賃上げ)を要求する方針だ。
    Năm nay chúng tôi chủ trương yêu cầu tăng lương cơ bản.
  • 中央銀行は政策金利の引き上げに踏み切った。
    Ngân hàng trung ương đã quyết định tăng lãi suất chính sách.
  • 締め切りを一週間繰り上げます。
    Chúng tôi dời sớm hạn chót lên một tuần.
  • 最終仕上げとして光沢を出すコーティングを施す。
    Ở công đoạn hoàn thiện cuối, phủ lớp tạo độ bóng.
  • 消費税率の引き上げは家計に影響が大きい。
    Việc tăng thuế tiêu dùng ảnh hưởng lớn đến hộ gia đình.
  • 大会の順位は辞退者が出たため繰り上げとなった。
    Thứ hạng giải đấu được thăng hạng do có người bỏ cuộc.
  • 最低賃金の引き上げをめぐって議論が続いている。
    Cuộc tranh luận về việc nâng mức lương tối thiểu vẫn tiếp diễn.
  • 次の工程に入る前に仕上げ検査を行う。
    Trước khi vào công đoạn tiếp theo, tiến hành kiểm tra hoàn thiện.
  • コスト上げにつながる要因を特定して対策を練る。
    Xác định các yếu tố dẫn đến tăng chi phí và đề ra biện pháp.
💡 Giải thích chi tiết về từ 上げ được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?