三角江 [Tam Giác Giang]
さんかくこう

Danh từ chung

Lĩnh vực: địa lý

cửa sông

Hán tự

Tam ba
Giác góc; sừng; gạc
Giang lạch; vịnh nhỏ

Từ liên quan đến 三角江