三角 [Tam Giác]
さんかく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

tam giác; hình tam giác

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あの球面きゅうめん三角さんかくきました。
Cậu bé đó đã vẽ hình cầu.
あのー、先生せんせい黒板こくばんいてあるの、指数しすう関数かんすうじゃなくて三角さんかく関数かんすうですけど・・・。
"Thưa giáo viên, cái viết trên bảng không phải là hàm số mũ mà là hào số lượng giác."
おおくの人間にんげんにとって三角さんかく関数かんすうまなぶことは無意味むいみであるようにおもえる。
Nhiều người cho rằng việc học các hàm lượng giác là vô nghĩa.
どうやったら三角さんかくのおにぎりができるの?なんやってもまるいおにぎりしかできないよ。
Làm thế nào để làm onigiri hình tam giác? Dù có cố gắng mấy tôi cũng chỉ làm được onigiri tròn.

Hán tự

Tam ba
Giác góc; sừng; gạc

Từ liên quan đến 三角