三角形
[Tam Giác Hình]
3角形 [Giác Hình]
3角形 [Giác Hình]
さんかくけい
さんかっけい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
tam giác
JP: 3角形のすべての角の和は180度に等しい。
VI: Tổng số độ của ba góc trong một tam giác bằng 180 độ.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
三角形の面積を求めてくれ。
Hãy tính diện tích của tam giác.
球面上では三角形の内角の和は180°よりも大きくなる。
Trên mặt cầu, tổng các góc trong của một tam giác lớn hơn 180 độ.
例えば、ペパーバーグは緑色のもくせいの留めくぎと赤色の紙の三角形のような物体を見せる。
Ví dụ, Pepperberg cho thấy một vật thể giống như chiếc đinh tán màu xanh lá cây của mộc sơn và một hình tam giác màu đỏ làm từ giấy.
「三角形」を定義するのは難しいです。
"Khó để định nghĩa 'tam giác'."
この構成において、三角形の代わりに長方形を用いても類似の困難が生ずる。
Trong cấu trúc này, việc sử dụng hình chữ nhật thay cho tam giác cũng sẽ gặp phải những khó khăn tương tự.