三角 [Tam Giác]

さんかく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

tam giác; hình tam giác

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あの球面きゅうめん三角さんかくきました。
Cậu bé đó đã vẽ hình cầu.
あのー、先生せんせい黒板こくばんいてあるの、指数しすう関数かんすうじゃなくて三角さんかく関数かんすうですけど・・・。
"Thưa giáo viên, cái viết trên bảng không phải là hàm số mũ mà là hào số lượng giác."
おおくの人間にんげんにとって三角さんかく関数かんすうまなぶことは無意味むいみであるようにおもえる。
Nhiều người cho rằng việc học các hàm lượng giác là vô nghĩa.
どうやったら三角さんかくのおにぎりができるの?なんやってもまるいおにぎりしかできないよ。
Làm thế nào để làm onigiri hình tam giác? Dù có cố gắng mấy tôi cũng chỉ làm được onigiri tròn.

Hán tự

Từ liên quan đến 三角

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 三角
  • Cách đọc: さんかく
  • Loại từ: Danh từ; làm định ngữ với の (三角の〜); thuật ngữ toán học và đời sống
  • Nghĩa khái quát: hình tam giác; có hình dạng tam giác; quan hệ tay ba
  • Hán Việt: Tam giác

2. Ý nghĩa chính

  • Hình tam giác/dạng tam giác: Hình có ba góc; vật có dáng tam giác. Ví dụ: 三角の旗 (lá cờ tam giác).
  • Thuật ngữ/khái niệm liên quan: 三角定規 (ê-ke), 三角関数 (hàm lượng giác), 三角柱 (lăng trụ tam giác).
  • Quan hệ tay ba: 三角関係 (tình tay ba).

3. Phân biệt

  • 三角 vs 三角形: 三角 dùng rộng, đời thường; 三角形 là thuật ngữ hình học (hình tam giác chính danh).
  • 四角/正方形/円: Các hình đối chiếu (tứ giác/vuông/tròn).
  • 三角のN vs Nを三角にする: Dùng như định ngữ vs bổ ngữ kết quả (gấp thành hình tam giác).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng mô tả hình dạng: 三角のサンドイッチ, 三角屋根.
  • Thuật ngữ: 三角定規/三角関数/三角形/三角比.
  • Ẩn dụ/quan hệ: 三角関係に陥る (rơi vào tình tay ba).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
三角形 Đồng nghĩa gần Hình tam giác Thuật ngữ hình học chính xác
三角定規 Liên quan Ê-ke Dụng cụ hình học
三角関係 Liên quan Quan hệ tay ba Ẩn dụ trong các mối quan hệ
四角/円 Đối nghĩa (so sánh) Hình vuông/tròn Hình dạng đối chiếu

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: (ba) + (góc, sừng).
  • Âm On: 三(サン), 角(カク); Âm Kun: 三(み), 角(かど/つの).
  • Gợi nghĩa: “ba góc” → tam giác.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong lời nói hằng ngày, 三角 linh hoạt hơn 三角形 (ví dụ “三角のピース”). Khi viết học thuật, hãy ưu tiên 三角形, 三角関数 để chính xác thuật ngữ.

8. Câu ví dụ

  • このテーブルは三角の天板が特徴だ。
    Bàn này nổi bật với mặt bàn hình tam giác.
  • 折り紙を三角に折ってみよう。
    Hãy gấp giấy origami thành hình tam giác.
  • 二人は複雑な三角関係にある。
    Hai người họ đang trong một mối quan hệ tay ba phức tạp.
  • 授業で三角定規の使い方を習った。
    Trong giờ học tôi đã học cách dùng ê-ke.
  • この土地は三角に近い形をしている。
    Thửa đất này có hình gần như tam giác.
  • 橋の構造は三角を多用して強度を高めている。
    Kết cấu cầu dùng nhiều tam giác để tăng độ bền.
  • あの看板は三角柱の形だ。
    Biển hiệu đó có dạng lăng trụ tam giác.
  • キッチンの三角コーナーを掃除した。
    Tôi đã vệ sinh ngăn góc tam giác trong bồn rửa.
  • このマークは三角を基調にデザインされている。
    Biểu trưng này được thiết kế dựa trên hình tam giác.
  • 山並みが美しい三角を描いている。
    Dãy núi vẽ nên những tam giác đẹp mắt.
💡 Giải thích chi tiết về từ 三角 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?