三脚 [Tam Cước]
さんきゃく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

chân máy; ba chân

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムとメアリーは運動会うんどうかい二人三脚ににんさんきゃくでペアーをみました。
Tom và Mary đã làm đôi trong cuộc thi đi bộ ba chân.

Hán tự

Tam ba
Cước chân; phần dưới

Từ liên quan đến 三脚