30

三十 [Tam Thập]

三〇 [Tam 〇]

参拾 [Tam Thập]

[Tạp]

[Thế]

さんじゅう
みそ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Số từ

ba mươi

JP: この教室きょうしつにはさん十人じゅうにん学生がくせいしかれない。

VI: Chỉ có thể chứa tối đa ba mươi học sinh trong lớp học này.

Số từ

⚠️Khẩu ngữ

📝 như 30時, 30:00, v.v.

6 giờ sáng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

30ページからね。
Bắt đầu từ trang 30 nhé.
トムは30だ。
Tom 30 tuổi.
30かぞえて。
Đếm đến 30.
30ユーロになります。
Giá là 30 euro.
トムは30になったよ。
Tom đã tròn 30 tuổi.
30ドルかかった。
Tốn 30 đô la.
30分さんじゅっぷんけるよ。
Có thể đến trong 30 phút.
30分さんじゅっぷんいたよ。
Tôi đã đến nơi sau 30 phút.
30ドルでりる?
30 đô la có đủ không?
バスで30分さんじゅっぷんぐらいです。
Đi bằng xe buýt mất khoảng 30 phút.

Hán tự

Từ liên quan đến 30

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 三十
  • Cách đọc: さんじゅう
  • Loại từ: Số từ (danh từ số đếm)
  • Ý nghĩa: số 30, ba mươi

2. Ý nghĩa chính

三十 là số 30. Dùng để chỉ số lượng, tuổi, mốc thời gian, v.v.

3. Phân biệt

  • Kết hợp: 三十人, 三十回, 三十冊, 三十%.
  • Tuổi: 三十歳 (30 tuổi), 三十代 (độ tuổi 30), từ cổ: 三十路(みそじ).
  • Trong lịch lễ hội/kinh điển có thể thấy dạng đọc cổ, nhưng hiện nay đọc さんじゅう.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng trong hội thoại, văn viết, thống kê.
  • Thường xuất hiện trong mục tiêu, KPI: 三十件, 三十名.
  • Biểu đạt thời gian: 三十分 (30 phút), 三十日 (30 ngày).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
三十歳 Liên quan 30 tuổi Chỉ tuổi
三十代 Liên quan Độ tuổi 30 30–39
二十 Đối chiếu 20 Mốc nhỏ hơn
四十 Đối chiếu 40 Mốc lớn hơn
三十路 Từ cổ Tuổi ba mươi Văn chương, xưng gọi mang sắc thái

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 三: ba (オン: サン; クン: みっ-つ・み).
  • 十: mười (オン: ジュウ; クン: とお).
  • 三 × 十 → 三十 = 3×10 = 30.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc số có hai chữ số như 三十, chú ý nối âm mượt “さんじゅう”, tránh ngắt “さん・じゅう”. Luyện kèm trợ đếm sẽ tự nhiên hơn.

8. Câu ví dụ

  • 参加者は三十人です。
    Người tham gia là 30.
  • 締め切りまであと三十分だ。
    Còn 30 phút đến hạn chót.
  • この商品は三十個限定だ。
    Sản phẩm này giới hạn 30 cái.
  • 会議は三十分延長された。
    Cuộc họp kéo dài thêm 30 phút.
  • 彼は三十歳で独立した。
    Anh ấy tự lập khi 30 tuổi.
  • 売上は三十%増加した。
    Doanh số tăng 30%.
  • 応募は三十日以内に行ってください。
    Hãy nộp trong vòng 30 ngày.
  • 欠席者は合計三十名だった。
    Tổng số người vắng là 30.
  • 議題は全部で三十項目ある。
    Có tổng cộng 30 hạng mục nghị sự.
  • 予算は三十万円を見込む。
    Dự tính ngân sách là 300 nghìn yên.
💡 Giải thích chi tiết về từ 30 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?