三十路 [Tam Thập Lộ]
みそじ

Danh từ chung

tuổi ba mươi; độ tuổi ba mươi

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

三十路みそじじゃありません。
Tôi không phải là ba mươi tuổi.
おとこ三十路みそじからあじる。
Đàn ông trông mặn mà hơn khi bước qua tuổi 30.
イメージどおり、三十路みそじくらいのひとだったよ。
Đúng như hình dung, người đó khoảng ba mươi tuổi.

Hán tự

Tam ba
Thập mười
Lộ đường; lộ trình; con đường; khoảng cách

Từ liên quan đến 三十路