七つ [Thất]

7つ

ななつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Số từ

bảy

JP: 海賊かいぞくたちは7つのうみ航海こうかいした。

VI: Các hải tặc đã đi khắp bảy biển.

Danh từ chung

bảy tuổi

Danh từ chung

bốn giờ (hệ thống thời gian cũ)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ひとつ、ふたつ、みっつ、よっつ、つ、むっつ、ななつ、やっつ、ここのつ、じゅう
Một, hai, ba, bốn, năm, sáu, bảy, tám, chín, mười.
桃子ももこは、おはじきを「ひとつ、ふたつ、みっつ、よっつ、つ、むっつ、ななつ、やっつ、ここのつ、じゅう」までかぞえるとだまんでしまいました。おかあさんが「じゅういちじゅうじゅうさん」とつづけるとうれしそうに「じゅうよんじゅうじゅうろく」とかぞつづけました。
Momoko đếm các hạt bi, "Một, hai, ba, bốn, năm, sáu, bảy, tám, chín, mười," rồi im lặng. Mẹ cô ấy tiếp tục, "Mười một, mười hai, mười ba," và cô bé vui vẻ đếm tiếp, "Mười bốn, mười lăm, mười sáu."

Hán tự

Từ liên quan đến 七つ

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 七つ
  • Cách đọc: ななつ
  • Loại từ: số từ bản ngữ (和語), dùng để đếm “7 cái/điều/mục”, cũng dùng chỉ độ tuổi “bảy tuổi” theo cách nói truyền thống
  • Ví dụ cấu trúc: りんご七つ・七つになる・七つの〜

2. Ý nghĩa chính

Con số bảy (7) theo hệ đếm bản ngữ, dùng khi không (hoặc chưa) biết rõ loại trợ số từ, hay khi nói thân mật. Cũng dùng nói tuổi trẻ em theo lối cũ: 子どもが七つになる(trẻ lên bảy)。

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 七つ vs (しち/なな): 七 là chữ số; 七つ là dạng đếm bản ngữ “bảy cái”.
  • 七つ vs 七個・七本・七枚…: khi biết rõ loại danh từ, dùng đúng trợ số từ (個、本、枚…). 七つ là cách nói chung/giản dị.
  • 七つ vs 七歳(ななさい): nói tuổi dùng 七歳 trong văn viết/chính thức; 七つ mang sắc thái cổ/trẻ em.
  • 七つの〜: dạng bổ nghĩa danh từ (七つの海・七つの習慣).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng đếm chung: コップが七つある(có bảy cái cốc).
  • Dùng nói tuổi truyền thống: うちの子は今年で七つだ(con tôi năm nay lên bảy).
  • Trong thành ngữ/tiêu đề: 七つの海/七つの大罪/七つ道具.
  • Trang trọng/đo lường chính xác: ưu tiên số + trợ số từ: 七個、七本、七枚、七人、七歳…

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
七(しち/なな) liên quan số bảy Dạng chữ số; đọc しち/なな tùy ngữ cảnh.
七個・七本・七枚 biến thể chuyên biệt bảy cái/chiếc… Dùng khi có trợ số từ cụ thể.
七歳(ななさい) liên quan bảy tuổi Trang trọng/chính thức khi nói tuổi.
六つ/八つ đối nghĩa theo trục số sáu cái / tám cái Số trước/sau trong hệ đếm bản ngữ.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • Viết bằng chữ số Hán: 七; dạng bản ngữ đếm: 七つ(thêm つ sau số Hán để thành bộ đếm chung).
  • Âm đọc: ななつ thuộc hệ từ thuần Nhật (和語), khác với しち thuộc âm Hán.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong giao tiếp tự nhiên, khi không cần chính xác về loại đếm, người Nhật hay dùng 七つ thay vì cố chọn trợ số từ. Tuy vậy, ở trường lớp, công việc, báo cáo… nên dùng đúng trợ số từ. Với tuổi, 七つ gợi sắc thái thân mật/cổ điển, thường nghe trong chuyện kể hoặc khi nói về trẻ nhỏ.

8. Câu ví dụ

  • りんごを七つください。
    Cho tôi bảy quả táo.
  • 机の上にコップが七つ並んでいる。
    Trên bàn xếp thành hàng bảy cái cốc.
  • うちの子は今年で七つになった。
    Con tôi năm nay lên bảy.
  • 箱の中には宝石が七つ入っていた。
    Trong hộp có bảy viên ngọc.
  • 世界には七つの海があると言われる。
    Người ta nói trên thế giới có bảy đại dương.
  • 彼は私より七つ上だ。
    Anh ấy lớn hơn tôi bảy tuổi.
  • 注意すべき点が七つある。
    Có bảy điểm cần chú ý.
  • 棚から皿を七つ取ってきて。
    Lấy giúp bảy cái đĩa từ kệ xuống.
  • 約束を七つも抱えていて忙しい。
    Tôi bận vì có tới bảy cuộc hẹn.
  • 昔話には七つの不思議がよく登場する。
    Trong truyện cổ thường xuất hiện bảy điều bí ẩn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 七つ được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?