Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
一面的
[Nhất Diện Đích]
いちめんてき
🔊
Tính từ đuôi na
phiến diện
Hán tự
一
Nhất
một
面
Diện
mặt nạ; mặt; bề mặt
的
Đích
mục tiêu; dấu; mục tiêu; đối tượng; kết thúc tính từ
Từ liên quan đến 一面的
一方的
いっぽうてき
một phía; đơn phương