一陣
[Nhất Trận]
いちじん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000
Độ phổ biến từ: Top 44000
Danh từ chung
cơn gió mạnh
JP: 電車が近づくと、トンネルから一陣の熱風が吹きつけた。
VI: Khi tàu đến gần, một luồng gió nóng thổi từ đường hầm.
Danh từ chung
tiên phong
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
突然に一陣の風が起こった。
Bỗng nhiên một cơn gió mạnh thổi qua.
一陣の風をうけて帆がふくらんだ。
Một cơn gió thổi qua và làm căng buồm.