一錠 [Nhất Đĩnh]
1錠 [Đĩnh]
いちじょう

Danh từ chung

một viên; một viên thuốc

JP: 1日ついたち3度さんどじょうずつ服用ふくようしてください。

VI: Hãy uống một viên thuốc ba lần một ngày.

Danh từ chung

khay; mâm

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

毎日まいにちじょうを、くすりがなくなるまでんでください。
Hãy uống một viên mỗi ngày cho đến khi hết thuốc.
くすりがなくなるまで、1日ついたちじょう服用ふくようしてください。
Hãy uống một viên mỗi ngày cho đến khi hết thuốc.
ラベルには1回いっかいじょういてある。
Nhãn dán ghi rằng uống 2 viên một lần.

Hán tự

Nhất một
Đĩnh khóa; xiềng xích

Từ liên quan đến 一錠