一言
[Nhất Ngôn]
ひと言 [Ngôn]
ひと言 [Ngôn]
ひとこと
いちげん
– 一言
いちごん
– 一言
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
một từ; vài từ; nhận xét ngắn gọn
JP: 一言で言えば、彼は馬鹿だと思います。
VI: Nói một cách ngắn gọn, tôi nghĩ anh ấy ngu ngốc.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
君の一言一言が気になる。
Mỗi lời bạn nói tôi đều để ý.
一言いいかしら?
Tôi có thể nói một lời được không?
一言言いたい。
Tôi có một điều muốn nói.
一言物申したい。
Tôi muốn phản biện một câu.
一言で答えました。
Tôi đã trả lời ngắn gọn.
彼らは彼の一言一言を熱心に聞いた。
Họ đã lắng nghe từng lời nói của anh ta một cách say mê.
一言苦言を呈したい。
Tôi muốn nêu lên một lời phàn nàn.
フランス語は一言もしゃべれません。
Tôi không nói được tiếng Pháp.
ベティは一言も言わなかった。
Betty không nói một lời nào.
ベティは一言もしゃべらなかった。
Betty không nói một lời nào.