一角獣 [Nhất Giác Thú]
いっかくじゅう

Danh từ chung

kỳ lân

Danh từ chung

cá kỳ lân biển

🔗 イッカク

Danh từ chung

kỳ lân Trung Quốc

🔗 麒麟

Hán tự

Nhất một
Giác góc; sừng; gạc
Thú thú vật

Từ liên quan đến 一角獣