ユニコーン

Danh từ chung

kỳ lân

JP: イギリスじんはライオンとおなじくらいユニコーンをあいする。

VI: Người Anh yêu quý kỳ lân như yêu quý sư tử vậy.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ユニコーンは本当ほんとうにいる。
Kỳ lân thật sự tồn tại.
おれさまにもうつくしいユニコーンさまでござるぞ。
Ta đây chính là kỳ lân đẹp nhất trên đời.

Từ liên quan đến ユニコーン