Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
一艘
[Nhất Sưu]
いっそう
🔊
Danh từ chung
một chiếc thuyền; một con tàu
Hán tự
一
Nhất
một
艘
Sưu
đơn vị đếm cho thuyền nhỏ
Từ liên quan đến 一艘
さらに
hơn nữa
なお
vẫn; chưa
なおかつ
hơn nữa
なお且つ
なおかつ
hơn nữa
尚
なお
vẫn; chưa
尚々
なおなお
càng thêm
尚尚
なおなお
càng thêm
猶
なお
vẫn; chưa
猶々
なおなお
càng thêm
猶猶
なおなお
càng thêm
Xem thêm