一緒に
[Nhất Tự]
いっしょに
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Trạng từ
cùng nhau
Trạng từ
cùng lúc
Trạng từ
một khối; cùng loại
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
一緒に行かない?
Bạn có muốn đi cùng không?
一緒に来るの?
Bạn sẽ đi cùng không?
一緒に来たい?
Bạn có muốn đi cùng không?
一緒に行きます。
Tôi sẽ đi cùng.
一緒に行きたいな。
Tôi muốn đi cùng bạn.
一緒には行かなかったよ。
Tôi không đi cùng.
一緒に行きますよ。
Tôi sẽ đi cùng bạn.
一緒に来て。
Đến cùng tôi.
一緒に考えよう。
Hãy cùng suy nghĩ về điều này.
一緒に歌おう。
Hãy hát cùng nhau.