一瞥 [Nhất Miết]
いちべつ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

liếc nhìn; thoáng nhìn

JP: 彼女かのじょかれうたがぶかそうな一瞥いちべつげた。

VI: Cô ấy đã liếc anh ấy một cái đầy nghi ngờ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

いつかお時間じかんのあるときにでもご一瞥いちべつくださればいです。
Tôi sẽ rất vui nếu bạn có thể dành chút thời gian nhìn qua.

Hán tự

Nhất một
Miết liếc nhìn

Từ liên quan đến 一瞥