一直線
[Nhất Trực Tuyến]
いっちょくせん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000
Độ phổ biến từ: Top 21000
Danh từ chung
đường thẳng
JP: 彼は仕事が終わるとすぐ一直線にパブへ向かう。
VI: Sau khi công việc kết thúc, anh ấy thẳng tiến đến quán rượu.