一本調子
[Nhất Bản Điều Tử]
いっぽんぢょうし
いっぽんちょうし
Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
đơn điệu; nhàm chán
JP: 彼はその詩を一本調子で朗読した。
VI: Anh ấy đã đọc bài thơ đó một cách đơn điệu.